Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纸落云烟
Pinyin: zhǐ luò yún yān
Meanings: Chỉ sự bay hơi, tan biến của những thứ như giấy tờ, văn tự, ám chỉ những điều phù phiếm dễ mất đi., Refers to the evaporation and disappearance of things like papers or writings, implying that vanity is easy to lose., 形容落笔轻捷,挥洒自如。[出处]晋·潘岳《杨荆州诔》“翰动若飞,纸落如云。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 氏, 纟, 洛, 艹, 二, 厶, 因, 火
Chinese meaning: 形容落笔轻捷,挥洒自如。[出处]晋·潘岳《杨荆州诔》“翰动若飞,纸落如云。”
Grammar: Thành ngữ mang tính biểu tượng, thường xuất hiện trong văn cảnh miêu tả sự vô nghĩa hoặc chóng tàn.
Example: 他写的那些承诺,最后都成了纸落云烟。
Example pinyin: tā xiě de nà xiē chéng nuò , zuì hòu dōu chéng le zhǐ luò yún yān 。
Tiếng Việt: Những lời hứa mà anh ta viết cuối cùng đều trở thành phù du.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự bay hơi, tan biến của những thứ như giấy tờ, văn tự, ám chỉ những điều phù phiếm dễ mất đi.
Nghĩa phụ
English
Refers to the evaporation and disappearance of things like papers or writings, implying that vanity is easy to lose.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容落笔轻捷,挥洒自如。[出处]晋·潘岳《杨荆州诔》“翰动若飞,纸落如云。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế