Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 细听

Pinyin: xì tīng

Meanings: Lắng nghe cẩn thận, chú tâm., To listen carefully and attentively., ①警觉地捕捉期待着的声音。[例]细听他在走廊里的脚步声。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 田, 纟, 口, 斤

Chinese meaning: ①警觉地捕捉期待着的声音。[例]细听他在走廊里的脚步声。

Grammar: Động từ hai âm tiết, đứng trước động từ chính để nhấn mạnh sự cẩn thận trong hành động nghe.

Example: 他让我细听这段音乐。

Example pinyin: tā ràng wǒ xì tīng zhè duàn yīn yuè 。

Tiếng Việt: Anh ấy bảo tôi lắng nghe kỹ đoạn nhạc này.

细听
xì tīng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lắng nghe cẩn thận, chú tâm.

To listen carefully and attentively.

警觉地捕捉期待着的声音。细听他在走廊里的脚步声

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

细听 (xì tīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung