Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 细目
Pinyin: xì mù
Meanings: Chi tiết cụ thể, tiểu mục, Specific details; sub-items, ①详细的条目。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 田, 纟, 目
Chinese meaning: ①详细的条目。
Grammar: Thường dùng trong văn bản hoặc báo cáo để chỉ nội dung chi tiết hơn.
Example: 请列出计划的细目。
Example pinyin: qǐng liè chū jì huà de xì mù 。
Tiếng Việt: Hãy liệt kê các tiểu mục của kế hoạch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chi tiết cụ thể, tiểu mục
Nghĩa phụ
English
Specific details; sub-items
Nghĩa tiếng trung
中文释义
详细的条目
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!