Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shū

Meanings: Giảm bớt, làm nhẹ đi (khó khăn, áp lực...)., To relieve, alleviate (difficulties, pressure...)., ①缓和,解除:毁家纾难(nàn)。*②宽裕,宽舒。*③延缓。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 予, 纟

Chinese meaning: ①缓和,解除:毁家纾难(nàn)。*②宽裕,宽舒。*③延缓。

Hán Việt reading: thư

Grammar: Động từ, thường đi kèm với danh từ chỉ vấn đề cần giải quyết.

Example: 政府采取措施纾解经济压力。

Example pinyin: zhèng fǔ cǎi qǔ cuò shī shū jiě jīng jì yā lì 。

Tiếng Việt: Chính phủ đã thực hiện các biện pháp giảm bớt áp lực kinh tế.

shū
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giảm bớt, làm nhẹ đi (khó khăn, áp lực...).

thư

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To relieve, alleviate (difficulties, pressure...).

缓和,解除

毁家纾难(nàn)

宽裕,宽舒

延缓

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纾 (shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung