Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 细大不逾
Pinyin: xì dà bù yú
Meanings: Không vượt quá giới hạn, dù là chi tiết nhỏ nhất; tuân thủ chặt chẽ quy định., Not exceeding the limits, even in the smallest detail; strictly adhering to rules., ①逾:超过。大小方面都不超过。[例]物得其常乐极,极之所集曰声,声应相保曰和,细大不逾曰平。——《国语·周语下》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 田, 纟, 一, 人, 俞, 辶
Chinese meaning: ①逾:超过。大小方面都不超过。[例]物得其常乐极,极之所集曰声,声应相保曰和,细大不逾曰平。——《国语·周语下》。
Grammar: Thành ngữ, chủ yếu sử dụng trong các tình huống liên quan đến quy định, nguyên tắc.
Example: 管理规定要求细大不逾。
Example pinyin: guǎn lǐ guī dìng yāo qiú xì dà bù yú 。
Tiếng Việt: Quy định quản lý yêu cầu không được vượt quá giới hạn dù là nhỏ nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không vượt quá giới hạn, dù là chi tiết nhỏ nhất; tuân thủ chặt chẽ quy định.
Nghĩa phụ
English
Not exceeding the limits, even in the smallest detail; strictly adhering to rules.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
超过。大小方面都不超过。物得其常乐极,极之所集曰声,声应相保曰和,细大不逾曰平。——《国语·周语下》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế