Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 康德

Pinyin: kāng dé

Meanings: Tên riêng, ví dụ: Immanuel Kant - Nhà triết học Đức, Proper noun, e.g., Immanuel Kant - German philosopher., ①(1724—1804)德国哲学家,德国古典唯心主义理论的创始人。

HSK Level: 6

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 26

Radicals: 广, 隶, 彳, 𢛳

Chinese meaning: ①(1724—1804)德国哲学家,德国古典唯心主义理论的创始人。

Grammar: Danh từ riêng, không thay đổi hình thức.

Example: 康德是著名的哲学家。

Example pinyin: kāng dé shì zhù míng de zhé xué jiā 。

Tiếng Việt: Kant là một nhà triết học nổi tiếng.

康德
kāng dé
6tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên riêng, ví dụ: Immanuel Kant - Nhà triết học Đức

Proper noun, e.g., Immanuel Kant - German philosopher.

(1724—1804)德国哲学家,德国古典唯心主义理论的创始人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...