Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 康平
Pinyin: kāng píng
Meanings: Bình yên và thịnh vượng, Peaceful and prosperous., ①安乐;平安。[例]海内康平。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 广, 隶, 丷, 干
Chinese meaning: ①安乐;平安。[例]海内康平。
Grammar: Tính từ ghép, mang ý nghĩa tích cực, thường được dùng trong văn bản trang trọng.
Example: 希望国家康平。
Example pinyin: xī wàng guó jiā kāng píng 。
Tiếng Việt: Hy vọng đất nước bình yên và thịnh vượng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bình yên và thịnh vượng
Nghĩa phụ
English
Peaceful and prosperous.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
安乐;平安。海内康平
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!