Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: fèi

Meanings: Huỷ bỏ, bãi bỏ, không còn sử dụng nữa., To abolish, to discard, to discontinue use., ①古同“废”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①古同“废”。

Grammar: Động từ thường đứng trước đối tượng bị huỷ bỏ và có thể kết hợp với các từ như 计划 (kế hoạch), 规则 (luật lệ).

Example: 这个计划已经被废弃了。

Example pinyin: zhè ge jì huà yǐ jīng bèi fèi qì le 。

Tiếng Việt: Kế hoạch này đã bị hủy bỏ.

fèi
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Huỷ bỏ, bãi bỏ, không còn sử dụng nữa.

To abolish, to discard, to discontinue use.

古同“废”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

廃 (fèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung