Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 庺
Pinyin: yǒng
Meanings: Một loại nhà nhỏ hẹp, thường ám chỉ nơi ở nghèo nàn., A type of narrow house, often implying a poor dwelling place., ①古同“松”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“松”。
Grammar: Dùng để chỉ một kiểu nhà cụ thể, thường liên quan đến sự nghèo khó.
Example: 他住在一间简陋的庺里。
Example pinyin: tā zhù zài yì jiān jiǎn lòu de sōng lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ta sống trong một căn nhà nhỏ hẹp và đơn sơ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại nhà nhỏ hẹp, thường ám chỉ nơi ở nghèo nàn.
Nghĩa phụ
English
A type of narrow house, often implying a poor dwelling place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“松”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!