Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 庸夫
Pinyin: yōng fū
Meanings: Người đàn ông tầm thường, không có tài năng., An ordinary, talentless man., ①平庸的人。[例]此庸夫之怒也,非士之怒也。——《战国策·魏策》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 广, 二, 人
Chinese meaning: ①平庸的人。[例]此庸夫之怒也,非士之怒也。——《战国策·魏策》。
Grammar: Danh từ, thường mang sắc thái chê bai hoặc phê phán.
Example: 这个庸夫只会抱怨,从不采取行动。
Example pinyin: zhè ge yōng fū zhī huì bào yuàn , cóng bù cǎi qǔ xíng dòng 。
Tiếng Việt: Gã đàn ông tầm thường này chỉ biết than vãn, không bao giờ hành động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người đàn ông tầm thường, không có tài năng.
Nghĩa phụ
English
An ordinary, talentless man.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
平庸的人。此庸夫之怒也,非士之怒也。——《战国策·魏策》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!