Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 庶物
Pinyin: shù wù
Meanings: Những thứ bình thường hoặc vật dụng thông thường, Ordinary things or common items., ①各种事物。[例]置三公三孤,以为论道之官;次置六卿,以分司庶务。——《隋书·百官志》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 广, 廿, 灬, 勿, 牛
Chinese meaning: ①各种事物。[例]置三公三孤,以为论道之官;次置六卿,以分司庶务。——《隋书·百官志》。
Grammar: Danh từ ghép, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 家中摆满了各种庶物。
Example pinyin: jiā zhōng bǎi mǎn le gè zhǒng shù wù 。
Tiếng Việt: Trong nhà bày đầy đủ loại đồ vật thông thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những thứ bình thường hoặc vật dụng thông thường
Nghĩa phụ
English
Ordinary things or common items.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
各种事物。置三公三孤,以为论道之官;次置六卿,以分司庶务。——《隋书·百官志》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!