Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 庶民

Pinyin: shù mín

Meanings: Người dân thường (người không thuộc tầng lớp quý tộc), Common people (those not belonging to the nobility)., ①百姓;平民。[例]即日罢杨彪、黄琬、荀爽为庶民。——《三国演义》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 广, 廿, 灬, 民

Chinese meaning: ①百姓;平民。[例]即日罢杨彪、黄琬、荀爽为庶民。——《三国演义》。

Grammar: Danh từ ghép, phổ biến trong văn hóa và lịch sử Trung Quốc.

Example: 古代的庶民生活很辛苦。

Example pinyin: gǔ dài de shù mín shēng huó hěn xīn kǔ 。

Tiếng Việt: Đời sống của người dân thường thời cổ đại rất vất vả.

庶民
shù mín
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người dân thường (người không thuộc tầng lớp quý tộc)

Common people (those not belonging to the nobility).

百姓;平民。即日罢杨彪、黄琬、荀爽为庶民。——《三国演义》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

庶民 (shù mín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung