Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 廀
Pinyin: sǒu
Meanings: Kho chứa đồ, thường chỉ kho hàng lớn., A large storage room, often referring to a big warehouse., ①古同“廋”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“廋”。
Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong các văn bản cổ, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 他们把货物存放在廀里。
Example pinyin: tā men bǎ huò wù cún fàng zài sōu lǐ 。
Tiếng Việt: Họ lưu trữ hàng hóa trong kho.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kho chứa đồ, thường chỉ kho hàng lớn.
Nghĩa phụ
English
A large storage room, often referring to a big warehouse.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“廋”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!