Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 往时

Pinyin: wǎng shí

Meanings: Thời gian trước đây, lúc trước, Past times, former times, ①过去的时候;往日。[例]他还像往时一样健谈。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 主, 彳, 寸, 日

Chinese meaning: ①过去的时候;往日。[例]他还像往时一样健谈。

Grammar: Dùng để chỉ khoảng thời gian trong quá khứ, ngữ nghĩa tương tự 往日 nhưng rộng hơn.

Example: 往时的情况和现在不同。

Example pinyin: wǎng shí de qíng kuàng hé xiàn zài bù tóng 。

Tiếng Việt: Hoàn cảnh lúc trước và bây giờ khác nhau.

往时
wǎng shí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thời gian trước đây, lúc trước

Past times, former times

过去的时候;往日。他还像往时一样健谈

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...