Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 征引

Pinyin: zhēng yǐn

Meanings: Trích dẫn, viện dẫn bằng chứng hoặc tài liệu để thuyết phục., Cite or quote evidence or references to persuade., ①引用事实或言论、著作做根据;引用。[例]征引史实。*②指推荐选拔人才。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 彳, 正, 丨, 弓

Chinese meaning: ①引用事实或言论、著作做根据;引用。[例]征引史实。*②指推荐选拔人才。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với từ chỉ nguồn trích dẫn.

Example: 他在文章中征引了许多经典文献。

Example pinyin: tā zài wén zhāng zhōng zhēng yǐn le xǔ duō jīng diǎn wén xiàn 。

Tiếng Việt: Trong bài viết, ông ấy trích dẫn nhiều tài liệu kinh điển.

征引
zhēng yǐn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trích dẫn, viện dẫn bằng chứng hoặc tài liệu để thuyết phục.

Cite or quote evidence or references to persuade.

引用事实或言论、著作做根据;引用。征引史实

指推荐选拔人才

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

征引 (zhēng yǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung