Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 征战
Pinyin: zhēng zhàn
Meanings: Chiến đấu, tham gia chiến tranh., Fight or participate in a war., ①出征打仗。[例]千里征战。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 彳, 正, 占, 戈
Chinese meaning: ①出征打仗。[例]千里征战。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các đại từ hoặc bổ ngữ chỉ nơi chốn, thời gian.
Example: 他们征战多年终于取得了胜利。
Example pinyin: tā men zhēng zhàn duō nián zhōng yú qǔ dé le shèng lì 。
Tiếng Việt: Họ chiến đấu nhiều năm cuối cùng đã giành được chiến thắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiến đấu, tham gia chiến tranh.
Nghĩa phụ
English
Fight or participate in a war.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
出征打仗。千里征战
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!