Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 征逐
Pinyin: zhēng zhú
Meanings: Đuổi theo, chạy theo một cách quyết liệt để đạt được thứ gì đó., To pursue or chase after something relentlessly., ①指朋友频繁交往、相互宴请。[例]酒食相征逐。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 彳, 正, 豕, 辶
Chinese meaning: ①指朋友频繁交往、相互宴请。[例]酒食相征逐。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái tích cực về sự nỗ lực.
Example: 他为了成功不断地征逐自己的目标。
Example pinyin: tā wèi le chéng gōng bú duàn dì zhēng zhú zì jǐ de mù biāo 。
Tiếng Việt: Anh ấy không ngừng đuổi theo mục tiêu của mình để đạt được thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đuổi theo, chạy theo một cách quyết liệt để đạt được thứ gì đó.
Nghĩa phụ
English
To pursue or chase after something relentlessly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指朋友频繁交往、相互宴请。酒食相征逐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!