Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 征实

Pinyin: zhēng shí

Meanings: Kiểm tra thực tế, xác minh sự thật., Verify facts or check reality., ①指田赋征收实物。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 彳, 正, 头, 宀

Chinese meaning: ①指田赋征收实物。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các từ chỉ đối tượng cần kiểm tra.

Example: 调查员负责征实情况。

Example pinyin: diào chá yuán fù zé zhēng shí qíng kuàng 。

Tiếng Việt: Nhân viên điều tra chịu trách nhiệm xác minh tình hình.

征实
zhēng shí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểm tra thực tế, xác minh sự thật.

Verify facts or check reality.

指田赋征收实物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

征实 (zhēng shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung