Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 征购
Pinyin: zhēng gòu
Meanings: Mua hoặc trưng mua tài sản, hàng hóa từ dân chúng., To purchase or requisition goods or property from the public., ①国家依法向人民购买。[例]征购粮食。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 彳, 正, 勾, 贝
Chinese meaning: ①国家依法向人民购买。[例]征购粮食。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế hoặc chính sách quốc gia.
Example: 政府征购了农民多余的粮食。
Example pinyin: zhèng fǔ zhēng gòu le nóng mín duō yú de liáng shí 。
Tiếng Việt: Chính phủ đã mua lại lượng lương thực dư thừa của nông dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mua hoặc trưng mua tài sản, hàng hóa từ dân chúng.
Nghĩa phụ
English
To purchase or requisition goods or property from the public.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
国家依法向人民购买。征购粮食
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!