Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 往日
Pinyin: wǎng rì
Meanings: Ngày xưa, những ngày trước, Old days, former days, ①过去的日子;从前。[例]往日无冤,近日无仇:从未有过冤仇。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 主, 彳, 日
Chinese meaning: ①过去的日子;从前。[例]往日无冤,近日无仇:从未有过冤仇。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh hoài niệm, gợi nhớ về quá khứ.
Example: 往日的欢乐已不再。
Example pinyin: wǎng rì de huān lè yǐ bú zài 。
Tiếng Việt: Niềm vui ngày xưa không còn nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày xưa, những ngày trước
Nghĩa phụ
English
Old days, former days
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从未有过冤仇
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!