Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 彼唱此和

Pinyin: bǐ chàng cǐ hè

Meanings: Bên kia hát, bên này hùa theo; ám chỉ sự phối hợp ăn ý giữa hai bên., One side sings, the other harmonizes; implies默契 between two parties., 彼对方。指对方军队势众,而我方力量单薄。[出处]《韩非子·难一》“晋文公将与楚人战,召舅犯问之曰‘吾将与楚人战,彼众我寡,为之奈何?’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 彳, 皮, 口, 昌, 匕, 止, 禾

Chinese meaning: 彼对方。指对方军队势众,而我方力量单薄。[出处]《韩非子·难一》“晋文公将与楚人战,召舅犯问之曰‘吾将与楚人战,彼众我寡,为之奈何?’”。

Grammar: Thành ngữ cố định, mang tính biểu tượng. Dùng để mô tả sự đồng thuận hoặc thỏa thuận ngầm.

Example: 他们两人彼唱此和,配合得天衣无缝。

Example pinyin: tā men liǎng rén bǐ chàng cǐ hé , pèi hé dé tiān yī wú fèng 。

Tiếng Việt: Hai người họ phối hợp ăn ý, như cá gặp nước.

彼唱此和
bǐ chàng cǐ hè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bên kia hát, bên này hùa theo; ám chỉ sự phối hợp ăn ý giữa hai bên.

One side sings, the other harmonizes; implies默契 between two parties.

彼对方。指对方军队势众,而我方力量单薄。[出处]《韩非子·难一》“晋文公将与楚人战,召舅犯问之曰‘吾将与楚人战,彼众我寡,为之奈何?’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

彼唱此和 (bǐ chàng cǐ hè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung