Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 征发

Pinyin: zhēng fā

Meanings: Huy động, trưng dụng tài nguyên hoặc con người cho mục đích chiến tranh hoặc công ích., Mobilize resources or manpower for war or public purposes., ①旧时指政府征调民间的人力和物资。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 彳, 正, 发

Chinese meaning: ①旧时指政府征调民间的人力和物资。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị huy động (lương thực, binh lính...).

Example: 政府征发粮食支援前线。

Example pinyin: zhèng fǔ zhēng fā liáng shí zhī yuán qián xiàn 。

Tiếng Việt: Chính phủ huy động lương thực để hỗ trợ tiền tuyến.

征发
zhēng fā
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Huy động, trưng dụng tài nguyên hoặc con người cho mục đích chiến tranh hoặc công ích.

Mobilize resources or manpower for war or public purposes.

旧时指政府征调民间的人力和物资

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

征发 (zhēng fā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung