Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悃愊无华

Pinyin: kǔn bì wú huá

Meanings: Chân thành, mộc mạc, không màu mè, hoa mỹ., Sincere, simple, and without pretense or ornamentation., 悃愊至诚;华浮夸。至诚而不虚浮。形容真心实意,毫不虚假。[出处]《后汉书·章帝纪》“安静之吏,悃愊无华。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 困, 忄, 一, 尢, 化, 十

Chinese meaning: 悃愊至诚;华浮夸。至诚而不虚浮。形容真心实意,毫不虚假。[出处]《后汉书·章帝纪》“安静之吏,悃愊无华。”

Grammar: Cụm từ cố định, thường dùng để ca ngợi tính cách hoặc phong cách nghệ thuật.

Example: 他的文章风格悃愊无华。

Example pinyin: tā de wén zhāng fēng gé kǔn bì wú huá 。

Tiếng Việt: Phong cách viết của anh ấy chân thành và không cầu kỳ.

悃愊无华
kǔn bì wú huá
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chân thành, mộc mạc, không màu mè, hoa mỹ.

Sincere, simple, and without pretense or ornamentation.

悃愊至诚;华浮夸。至诚而不虚浮。形容真心实意,毫不虚假。[出处]《后汉书·章帝纪》“安静之吏,悃愊无华。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...