Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恻隐

Pinyin: cè yǐn

Meanings: Sự thương cảm, lòng trắc ẩn trước nỗi đau khổ của người khác., Compassion, pity for the suffering of others., ①见人遭遇不幸而心有所不忍。即同情。[例]恻隐之心,人皆有之。——《孟子·告子上》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 则, 忄, 急, 阝

Chinese meaning: ①见人遭遇不幸而心有所不忍。即同情。[例]恻隐之心,人皆有之。——《孟子·告子上》。

Grammar: Dùng như danh từ hoặc bổ ngữ để diễn tả cảm xúc nhân hậu, thường kết hợp với 心 (trái tim) để tạo thành 恻隐之心.

Example: 看到乞丐,他心中生出恻隐之情。

Example pinyin: kàn dào qǐ gài , tā xīn zhōng shēng chū cè yǐn zhī qíng 。

Tiếng Việt: Nhìn thấy người ăn xin, trong lòng anh ấy dâng lên sự thương cảm.

恻隐
cè yǐn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự thương cảm, lòng trắc ẩn trước nỗi đau khổ của người khác.

Compassion, pity for the suffering of others.

见人遭遇不幸而心有所不忍。即同情。恻隐之心,人皆有之。——《孟子·告子上》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...