Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恶积祸盈
Pinyin: è jī huò yíng
Meanings: Làm nhiều điều ác sẽ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Tương tự ‘gieo gió gặt bão’., Accumulating evil deeds leads to severe consequences. Similar to 'reaping what you sow.', 罪恶成堆,祸害满贯。形容罪大恶极。[出处]南朝·梁·丘迟《与陈伯之书》“北虏僭盗中原,多历年所,恶积祸盈,理至燋烂。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 亚, 心, 只, 禾, 呙, 礻, 夃, 皿
Chinese meaning: 罪恶成堆,祸害满贯。形容罪大恶极。[出处]南朝·梁·丘迟《与陈伯之书》“北虏僭盗中原,多历年所,恶积祸盈,理至燋烂。”
Grammar: Thường được dùng để cảnh tỉnh về hậu quả của việc làm ác.
Example: 他恶积祸盈,最终受到了法律的严惩。
Example pinyin: tā è jī huò yíng , zuì zhōng shòu dào le fǎ lǜ de yán chéng 。
Tiếng Việt: Anh ta gieo rắc điều ác, cuối cùng đã bị pháp luật trừng phạt nghiêm khắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm nhiều điều ác sẽ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Tương tự ‘gieo gió gặt bão’.
Nghĩa phụ
English
Accumulating evil deeds leads to severe consequences. Similar to 'reaping what you sow.'
Nghĩa tiếng trung
中文释义
罪恶成堆,祸害满贯。形容罪大恶极。[出处]南朝·梁·丘迟《与陈伯之书》“北虏僭盗中原,多历年所,恶积祸盈,理至燋烂。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế