Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恼羞变怒
Pinyin: nǎo xiū biàn nù
Meanings: Phiền muộn và xấu hổ dẫn đến nổi giận., Annoyance and embarrassment turning into anger., 由于羞愧到了极点,下不了台而发怒。同恼羞成怒”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 㐫, 忄, 丑, 羊, 亦, 又, 奴, 心
Chinese meaning: 由于羞愧到了极点,下不了台而发怒。同恼羞成怒”。
Grammar: Cụm động từ phức tạp, chỉ quá trình thay đổi cảm xúc từ xấu hổ sang tức giận.
Example: 他因失误被指责,一时恼羞变怒。
Example pinyin: tā yīn shī wù bèi zhǐ zé , yì shí nǎo xiū biàn nù 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị phê phán vì sai lầm, nhất thời xấu hổ hóa thành tức giận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phiền muộn và xấu hổ dẫn đến nổi giận.
Nghĩa phụ
English
Annoyance and embarrassment turning into anger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由于羞愧到了极点,下不了台而发怒。同恼羞成怒”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế