Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恾
Pinyin: máng
Meanings: Lo lắng, sợ hãi về điều gì đó., To worry or fear about something., ①惊慌失措:“帝王惊叹,官庶恾然。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①惊慌失措:“帝王惊叹,官庶恾然。”
Hán Việt reading: mang
Grammar: Động từ đơn âm tiết, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 他对未来感到恾。
Example pinyin: tā duì wèi lái gǎn dào máng 。
Tiếng Việt: Anh ấy lo lắng về tương lai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo lắng, sợ hãi về điều gì đó.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
mang
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To worry or fear about something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“帝王惊叹,官庶恾然。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!