Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恶衣蔬食

Pinyin: è yī shū shí

Meanings: Ăn mặc đơn sơ, ăn uống thanh đạm, cuộc sống giản dị., Plain clothing and vegetarian diet; a simple life., 粗劣的衣食。形容生活俭朴。同恶衣菲食”。[出处]晋·葛洪《神仙传·孔元方》“元方仁慈,恶衣蔬食。”[例]夫人自誓不许,~,躬执勤苦,使里之四方就学。——宋·司马光《赠都官郎中司马君行状》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 亚, 心, 亠, 𧘇, 疏, 艹, 人, 良

Chinese meaning: 粗劣的衣食。形容生活俭朴。同恶衣菲食”。[出处]晋·葛洪《神仙传·孔元方》“元方仁慈,恶衣蔬食。”[例]夫人自誓不许,~,躬执勤苦,使里之四方就学。——宋·司马光《赠都官郎中司马君行状》。

Grammar: Thường được dùng để nói về lối sống thanh đạm và tiết kiệm.

Example: 他们一家过着恶衣蔬食的日子。

Example pinyin: tā men yì jiā guò zhe è yī shū shí de rì zi 。

Tiếng Việt: Cả gia đình họ sống cuộc sống đơn sơ với ăn mặc giản dị và ăn uống thanh đạm.

恶衣蔬食
è yī shū shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn mặc đơn sơ, ăn uống thanh đạm, cuộc sống giản dị.

Plain clothing and vegetarian diet; a simple life.

粗劣的衣食。形容生活俭朴。同恶衣菲食”。[出处]晋·葛洪《神仙传·孔元方》“元方仁慈,恶衣蔬食。”[例]夫人自誓不许,~,躬执勤苦,使里之四方就学。——宋·司马光《赠都官郎中司马君行状》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恶衣蔬食 (è yī shū shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung