Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悃
Pinyin: kǔn
Meanings: Chân thành, thật thà., Sincere, honest., ①诚恳,诚挚。[据]悃,愊也。——《说文》。[据]悃,至诚。——《广韵》。[例]悃悃款款,朴以忠乎?——《楚辞·卜居》。[例]发愤悃愊。——《汉书·刘向传》。[例]优愿俯察悃诚,不遗贱小。——白居易《与陈给事书》。[合]悃愊无华(诚朴不浮华);悃忱(诚恳;忠诚);悃衷(诚恳之心)。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 困, 忄
Chinese meaning: ①诚恳,诚挚。[据]悃,愊也。——《说文》。[据]悃,至诚。——《广韵》。[例]悃悃款款,朴以忠乎?——《楚辞·卜居》。[例]发愤悃愊。——《汉书·刘向传》。[例]优愿俯察悃诚,不遗贱小。——白居易《与陈给事书》。[合]悃愊无华(诚朴不浮华);悃忱(诚恳;忠诚);悃衷(诚恳之心)。
Hán Việt reading: khổn
Grammar: Thường dùng để mô tả tính cách hoặc thái độ của một người.
Example: 他为人很悃。
Example pinyin: tā wèi rén hěn kǔn 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người rất chân thành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chân thành, thật thà.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khổn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Sincere, honest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
诚恳,诚挚。悃,愊也。——《说文》。悃,至诚。——《广韵》。悃悃款款,朴以忠乎?——《楚辞·卜居》。发愤悃愊。——《汉书·刘向传》。优愿俯察悃诚,不遗贱小。——白居易《与陈给事书》。悃愊无华(诚朴不浮华);悃忱(诚恳;忠诚);悃衷(诚恳之心)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!