Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有勇无谋
Pinyin: yǒu yǒng wú móu
Meanings: Có dũng khí nhưng thiếu mưu trí, chỉ hành động dựa trên sức mạnh mà không suy nghĩ kỹ lưỡng., Brave but lacking strategy, acting only on strength without careful thought., ①有勇气而无谋略。[例]王武俊有勇无谋,朱滔多疑少决,互相制劫。——《新唐书·陆贽传》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 30
Radicals: 月, 𠂇, 力, 甬, 一, 尢, 某, 讠
Chinese meaning: ①有勇气而无谋略。[例]王武俊有勇无谋,朱滔多疑少决,互相制劫。——《新唐书·陆贽传》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả một người tuy can đảm nhưng thiếu kế hoạch hoặc mưu lược. Thường dùng để phê phán cách hành xử thiếu suy xét.
Example: 他有勇无谋,总是做出错误的决定。
Example pinyin: tā yǒu yǒng wú móu , zǒng shì zuò chū cuò wù de jué dìng 。
Tiếng Việt: Anh ta có dũng nhưng thiếu mưu, luôn đưa ra những quyết định sai lầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có dũng khí nhưng thiếu mưu trí, chỉ hành động dựa trên sức mạnh mà không suy nghĩ kỹ lưỡng.
Nghĩa phụ
English
Brave but lacking strategy, acting only on strength without careful thought.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有勇气而无谋略。王武俊有勇无谋,朱滔多疑少决,互相制劫。——《新唐书·陆贽传》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế