Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 月落参横
Pinyin: yuè luò shēn héng
Meanings: Trăng lặn sao xiên (mô tả cảnh trời gần sáng, trăng sắp lặn và các vì sao dần biến mất), The moon sets and stars slant (describing the scene just before dawn when the moon is about to set and stars start fading)., 月亮已落,参星横斜。形容天色将明。[出处]唐·柳宗元《龙城录·赵师雄醉憩梅花下》“时东方已白,师雄起视,乃在大梅花树下,上有翠羽啾嘈,相须月落参横,但惆怅而尔。”[例]应为伊惆怅江南,~后。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第四十回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 月, 洛, 艹, 厶, 大, 彡, 木, 黄
Chinese meaning: 月亮已落,参星横斜。形容天色将明。[出处]唐·柳宗元《龙城录·赵师雄醉憩梅花下》“时东方已白,师雄起视,乃在大梅花树下,上有翠羽啾嘈,相须月落参横,但惆怅而尔。”[例]应为伊惆怅江南,~后。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第四十回。
Grammar: Thường dùng trong văn miêu tả thiên nhiên hoặc trong các bài thơ cổ.
Example: 凌晨时分,月落参横,他依然没有入睡。
Example pinyin: líng chén shí fēn , yuè luò shēn héng , tā yī rán méi yǒu rù shuì 。
Tiếng Việt: Vào lúc rạng sáng, trăng lặn sao xiên mà anh ấy vẫn chưa ngủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trăng lặn sao xiên (mô tả cảnh trời gần sáng, trăng sắp lặn và các vì sao dần biến mất)
Nghĩa phụ
English
The moon sets and stars slant (describing the scene just before dawn when the moon is about to set and stars start fading).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
月亮已落,参星横斜。形容天色将明。[出处]唐·柳宗元《龙城录·赵师雄醉憩梅花下》“时东方已白,师雄起视,乃在大梅花树下,上有翠羽啾嘈,相须月落参横,但惆怅而尔。”[例]应为伊惆怅江南,~后。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第四十回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế