Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 有头无尾

Pinyin: yǒu tóu wú wěi

Meanings: Có đầu mà không có đuôi, bắt đầu nhưng không hoàn thành., Having a beginning but no end, starting but not finishing., ①有开头没结尾。比喻办事不彻底。[例]然毕竟是他做得一项事完全,与今学者有头无尾底不同。——宋·朱熹《朱子语类》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 月, 𠂇, 头, 一, 尢, 尸, 毛

Chinese meaning: ①有开头没结尾。比喻办事不彻底。[例]然毕竟是他做得一项事完全,与今学者有头无尾底不同。——宋·朱熹《朱子语类》。

Grammar: Thành ngữ phê phán những người không kiên trì hoặc không hoàn thành công việc đã bắt đầu.

Example: 做事要有头有尾,不能有头无尾。

Example pinyin: zuò shì yào yǒu tóu yǒu wěi , bù néng yǒu tóu wú wěi 。

Tiếng Việt: Làm việc phải có đầu có đuôi, không thể bỏ dở giữa chừng.

有头无尾
yǒu tóu wú wěi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có đầu mà không có đuôi, bắt đầu nhưng không hoàn thành.

Having a beginning but no end, starting but not finishing.

有开头没结尾。比喻办事不彻底。然毕竟是他做得一项事完全,与今学者有头无尾底不同。——宋·朱熹《朱子语类》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

有头无尾 (yǒu tóu wú wěi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung