Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有嘴没舌
Pinyin: yǒu zuǐ méi shé
Meanings: Có miệng nhưng không biết nói gì, không biết cách diễn đạt rõ ràng., Having a mouth but unable to speak clearly or articulate thoughts., ①指不会说话,或见了人说不出话来。[例]这孩子真窝囊,有嘴没舌的,你就不会说话?
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 月, 𠂇, 口, 觜, 殳, 氵, 千
Chinese meaning: ①指不会说话,或见了人说不出话来。[例]这孩子真窝囊,有嘴没舌的,你就不会说话?
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để châm biếm hoặc phê bình một người không giỏi giao tiếp hoặc không phát biểu ý kiến.
Example: 他在会议上就是有嘴没舌,什么也没说清楚。
Example pinyin: tā zài huì yì shàng jiù shì yǒu zuǐ méi shé , shén me yě méi shuō qīng chǔ 。
Tiếng Việt: Trong cuộc họp, anh ấy chỉ biết ngồi im mà chẳng nói gì rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có miệng nhưng không biết nói gì, không biết cách diễn đạt rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
Having a mouth but unable to speak clearly or articulate thoughts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指不会说话,或见了人说不出话来。这孩子真窝囊,有嘴没舌的,你就不会说话?
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế