Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 月黑风高
Pinyin: yuè hēi fēng gāo
Meanings: Đêm tối trời và gió lớn; ám chỉ thời điểm thích hợp cho việc làm điều xấu., Dark night with strong winds; implies a favorable time for doing bad deeds., 比喻没有月光风也很大的夜晚。比喻险恶的环境。[出处]元·元怀《拊掌录》“欧阳公与人行令,各作诗两句,须犯徒以上罪者……一云‘月黑杀人夜,风高放火天。’”[例]遇上~的晚上,飞砂走石,满地乱滚,长城就在咬牙切齿骂人了。——杨朔《秋风萧瑟》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 月, 灬, 㐅, 几, 亠, 冋, 口
Chinese meaning: 比喻没有月光风也很大的夜晚。比喻险恶的环境。[出处]元·元怀《拊掌录》“欧阳公与人行令,各作诗两句,须犯徒以上罪者……一云‘月黑杀人夜,风高放火天。’”[例]遇上~的晚上,飞砂走石,满地乱滚,长城就在咬牙切齿骂人了。——杨朔《秋风萧瑟》。
Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái tiêu cực, thường được dùng trong văn cảnh để nói về những hành vi không tốt.
Example: 月黑风高的夜晚,小偷最容易行动。
Example pinyin: yuè hēi fēng gāo de yè wǎn , xiǎo tōu zuì róng yì xíng dòng 。
Tiếng Việt: Trong đêm tối trời và gió lớn, kẻ trộm dễ hành động nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đêm tối trời và gió lớn; ám chỉ thời điểm thích hợp cho việc làm điều xấu.
Nghĩa phụ
English
Dark night with strong winds; implies a favorable time for doing bad deeds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻没有月光风也很大的夜晚。比喻险恶的环境。[出处]元·元怀《拊掌录》“欧阳公与人行令,各作诗两句,须犯徒以上罪者……一云‘月黑杀人夜,风高放火天。’”[例]遇上~的晚上,飞砂走石,满地乱滚,长城就在咬牙切齿骂人了。——杨朔《秋风萧瑟》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế