Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有作其芒
Pinyin: yǒu zuò qí máng
Meanings: Ánh sáng tỏa ra từ nội lực; biểu thị tài năng nổi bật, phẩm chất xuất sắc được phát lộ ra bên ngoài., Radiating inner strength; signifies outstanding talent or excellent qualities shining outward., ①干将在磨刀石上磨出的剑刃发出了光芒。[例]干将发硎,有作其芒。——清·梁启超《谭嗣同传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 月, 𠂇, 乍, 亻, 一, 八, 亡, 艹
Chinese meaning: ①干将在磨刀石上磨出的剑刃发出了光芒。[例]干将发硎,有作其芒。——清·梁启超《谭嗣同传》。
Grammar: Thường được sử dụng trong văn học để ca ngợi tài năng hoặc vẻ đẹp của con người.
Example: 这位年轻画家的作品有作其芒。
Example pinyin: zhè wèi nián qīng huà jiā de zuò pǐn yǒu zuò qí máng 。
Tiếng Việt: Tác phẩm của họa sĩ trẻ này tỏa sáng nhờ tài năng xuất chúng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng tỏa ra từ nội lực; biểu thị tài năng nổi bật, phẩm chất xuất sắc được phát lộ ra bên ngoài.
Nghĩa phụ
English
Radiating inner strength; signifies outstanding talent or excellent qualities shining outward.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
干将在磨刀石上磨出的剑刃发出了光芒。干将发硎,有作其芒。——清·梁启超《谭嗣同传》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế