Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有口无心
Pinyin: yǒu kǒu wú xīn
Meanings: Nói mà không thực sự có ác ý, nói lỡ lời nhưng không cố ý làm tổn thương ai., Speaking without malicious intent; saying something unintentionally hurtful., ①嘴上说的厉害,心里却没有啥。[例]老爷此时早看透了邓九公是个重交尚义、有口无心、年高好胜的人。——清·文康《儿女英雄传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: 月, 𠂇, 口, 一, 尢, 心
Chinese meaning: ①嘴上说的厉害,心里却没有啥。[例]老爷此时早看透了邓九公是个重交尚义、有口无心、年高好胜的人。——清·文康《儿女英雄传》。
Grammar: Thường xuất hiện trong văn cảnh giải thích rằng phát ngôn của ai đó không mang mục đích xấu xa, mặc dù bề ngoài có vẻ gây tổn thương.
Example: 他说那些话是有口无心,你别往心里去。
Example pinyin: tā shuō nà xiē huà shì yǒu kǒu wú xīn , nǐ bié wǎng xīn lǐ qù 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói những lời đó là vô tình, bạn đừng để bụng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói mà không thực sự có ác ý, nói lỡ lời nhưng không cố ý làm tổn thương ai.
Nghĩa phụ
English
Speaking without malicious intent; saying something unintentionally hurtful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
嘴上说的厉害,心里却没有啥。老爷此时早看透了邓九公是个重交尚义、有口无心、年高好胜的人。——清·文康《儿女英雄传》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế