Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 月貌花容

Pinyin: yuè mào huā róng

Meanings: Vẻ đẹp như trăng như hoa (dùng để ca ngợi dung nhan tuyệt đẹp của phụ nữ), Beauty like the moon and flowers (used to praise the stunning appearance of women)., 如花似月的容貌。形容女子美貌。[出处]明·胡文焕《群音类选·清腔类·李子花》“可惜了月貌花容,颠倒做败柳残花。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 月, 皃, 豸, 化, 艹, 宀, 谷

Chinese meaning: 如花似月的容貌。形容女子美貌。[出处]明·胡文焕《群音类选·清腔类·李子花》“可惜了月貌花容,颠倒做败柳残花。”

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong văn chương để ca ngợi vẻ đẹp của phụ nữ.

Example: 她有着月貌花容,让所有人都为之倾倒。

Example pinyin: tā yǒu zhe yuè mào huā róng , ràng suǒ yǒu rén dōu wèi zhī qīng dǎo 。

Tiếng Việt: Nàng có vẻ đẹp như trăng như hoa khiến mọi người đều ngưỡng mộ.

月貌花容
yuè mào huā róng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẻ đẹp như trăng như hoa (dùng để ca ngợi dung nhan tuyệt đẹp của phụ nữ)

Beauty like the moon and flowers (used to praise the stunning appearance of women).

如花似月的容貌。形容女子美貌。[出处]明·胡文焕《群音类选·清腔类·李子花》“可惜了月貌花容,颠倒做败柳残花。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

月貌花容 (yuè mào huā róng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung