Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 难忍

Pinyin: nán rěn

Meanings: Khó chịu đựng, không thể kìm nén được., Unable to endure, unbearable., ①难于忍受。[例]他感到身上一阵阵疼痛难忍。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 又, 隹, 刃, 心

Chinese meaning: ①难于忍受。[例]他感到身上一阵阵疼痛难忍。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả cảm xúc hoặc tình trạng quá sức chịu đựng. Thường kết hợp với trạng từ như 痛苦 (đau khổ), 悲伤 (buồn bã).

Example: 他的痛苦让人难忍。

Example pinyin: tā de tòng kǔ ràng rén nán rěn 。

Tiếng Việt: Nỗi đau của anh ấy khiến người ta không thể chịu đựng nổi.

难忍
nán rěn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khó chịu đựng, không thể kìm nén được.

Unable to endure, unbearable.

难于忍受。他感到身上一阵阵疼痛难忍

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...