Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 难解之谜
Pinyin: nán jiě zhī mí
Meanings: Bí ẩn khó giải đáp., An unsolvable mystery., ①难以捉摸的事物,尤指微妙、难以理解或不易觉察、不易探索的事物。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 37
Radicals: 又, 隹, 角, 丶, 讠, 迷
Chinese meaning: ①难以捉摸的事物,尤指微妙、难以理解或不易觉察、不易探索的事物。
Grammar: Cụm danh từ mang ý nghĩa trừu tượng, thường xuất hiện trong văn viết.
Example: 金字塔的建造一直是一个难解之谜。
Example pinyin: jīn zì tǎ de jiàn zào yì zhí shì yí gè nán jiě zhī mí 。
Tiếng Việt: Việc xây dựng kim tự tháp luôn là một bí ẩn khó giải đáp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bí ẩn khó giải đáp.
Nghĩa phụ
English
An unsolvable mystery.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
难以捉摸的事物,尤指微妙、难以理解或不易觉察、不易探索的事物
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế