Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 难住

Pinyin: nán zhù

Meanings: Gây khó khăn hoặc thách thức cho ai đó., To stump; to pose a challenge for someone., ①不能确定并往往因之而感到困惑。[例]被许多事难住了。*②使困惑,使为难,使窘困。[例]他们提的第一个问题就把他难住了。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 又, 隹, 主, 亻

Chinese meaning: ①不能确定并往往因之而感到困惑。[例]被许多事难住了。*②使困惑,使为难,使窘困。[例]他们提的第一个问题就把他难住了。

Grammar: Thường xuất hiện với cấu trúc ‘把’ (gây khó khăn cho ai).

Example: 这个问题把他给难住了。

Example pinyin: zhè ge wèn tí bǎ tā gěi nán zhù le 。

Tiếng Việt: Vấn đề này đã khiến anh ấy bị khó xử.

难住
nán zhù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây khó khăn hoặc thách thức cho ai đó.

To stump; to pose a challenge for someone.

不能确定并往往因之而感到困惑。被许多事难住了

使困惑,使为难,使窘困。他们提的第一个问题就把他难住了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

难住 (nán zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung