Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 难更仆数

Pinyin: nán gēng pú shǔ

Meanings: Không thể đếm xuể, quá nhiều để liệt kê., Too numerous to count., 原意是儒行很多,一下子说不完,一件一件说就需要很长时间,即使中间换了人也未必能说完。[又]形容人或事物很多,数也数不过来。[出处]《礼记·儒行》“遽数之不能终其物,悉数之乃留,更仆未可终也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 又, 隹, 一, 乂, 日, 亻, 卜, 娄, 攵

Chinese meaning: 原意是儒行很多,一下子说不完,一件一件说就需要很长时间,即使中间换了人也未必能说完。[又]形容人或事物很多,数也数不过来。[出处]《礼记·儒行》“遽数之不能终其物,悉数之乃留,更仆未可终也。”

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh trang trọng để diễn tả số lượng rất lớn.

Example: 这里的错误真是难更仆数。

Example pinyin: zhè lǐ de cuò wù zhēn shì nán gèng pú shù 。

Tiếng Việt: Những lỗi ở đây thật sự không thể đếm xuể.

难更仆数
nán gēng pú shǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thể đếm xuể, quá nhiều để liệt kê.

Too numerous to count.

原意是儒行很多,一下子说不完,一件一件说就需要很长时间,即使中间换了人也未必能说完。[又]形容人或事物很多,数也数不过来。[出处]《礼记·儒行》“遽数之不能终其物,悉数之乃留,更仆未可终也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...