Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 难弟难兄
Pinyin: nán dì nán xiōng
Meanings: Anh em đều tài giỏi hoặc đều kém cỏi, thường dùng với sắc thái mỉa mai., Both brothers are equally talented or equally incompetent, often used sarcastically., 形容两兄弟都好,难分上下。现也反用,讽刺两兄弟都坏。同难兄难弟”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 又, 隹, 丷, 儿, 口
Chinese meaning: 形容两兄弟都好,难分上下。现也反用,讽刺两兄弟都坏。同难兄难弟”。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường mang ý nghĩa mỉa mai hoặc hài hước khi miêu tả hai người có trình độ hoặc khả năng tương đương nhau.
Example: 他们俩真是难弟难兄,谁也不比谁强。
Example pinyin: tā men liǎ zhēn shì nán dì nán xiōng , shuí yě bù bǐ shuí qiáng 。
Tiếng Việt: Hai người họ đúng là anh em khó mà phân biệt ai hơn ai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Anh em đều tài giỏi hoặc đều kém cỏi, thường dùng với sắc thái mỉa mai.
Nghĩa phụ
English
Both brothers are equally talented or equally incompetent, often used sarcastically.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容两兄弟都好,难分上下。现也反用,讽刺两兄弟都坏。同难兄难弟”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế