Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 随珠弹雀

Pinyin: suí zhū tán què

Meanings: Dùng ngọc quý để bắn chim sẻ (ý chỉ lãng phí tài sản quý báu vào việc không đáng)., Using precious pearls to shoot sparrows (referring to wasting valuable resources on trivial matters)., 用夜明珠去弹鸟雀。比喻做事不知道衡量轻重,因而得到的补偿不了失去的。[出处]《庄子·让王》“今且有人于此,以随侯之珠,弹千仞之雀,世必笑之。是何也?以其所用者重,而所要者轻也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 迶, 阝, 朱, 王, 单, 弓, 小, 隹

Chinese meaning: 用夜明珠去弹鸟雀。比喻做事不知道衡量轻重,因而得到的补偿不了失去的。[出处]《庄子·让王》“今且有人于此,以随侯之珠,弹千仞之雀,世必笑之。是何也?以其所用者重,而所要者轻也。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để phê phán sự lãng phí nguồn lực vào việc vô ích.

Example: 用高级设备做简单工作,就像随珠弹雀。

Example pinyin: yòng gāo jí shè bèi zuò jiǎn dān gōng zuò , jiù xiàng suí zhū tán què 。

Tiếng Việt: Dùng thiết bị cao cấp để làm việc đơn giản giống như dùng ngọc quý để bắn chim sẻ.

随珠弹雀
suí zhū tán què
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng ngọc quý để bắn chim sẻ (ý chỉ lãng phí tài sản quý báu vào việc không đáng).

Using precious pearls to shoot sparrows (referring to wasting valuable resources on trivial matters).

用夜明珠去弹鸟雀。比喻做事不知道衡量轻重,因而得到的补偿不了失去的。[出处]《庄子·让王》“今且有人于此,以随侯之珠,弹千仞之雀,世必笑之。是何也?以其所用者重,而所要者轻也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

随珠弹雀 (suí zhū tán què) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung