Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 隔绝
Pinyin: gé jué
Meanings: Ngăn chặn hoàn toàn, cắt đứt mọi liên hệ., To completely block off, cut all connections., ①阻隔,分隔断绝。[例]与外界完全隔绝。[例]我竟与闰土隔绝到这地步了,但我们的后辈还是一气,宏儿不是正在想念水生么。——鲁迅《故乡》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 阝, 鬲, 纟, 色
Chinese meaning: ①阻隔,分隔断绝。[例]与外界完全隔绝。[例]我竟与闰土隔绝到这地步了,但我们的后辈还是一气,宏儿不是正在想念水生么。——鲁迅《故乡》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh tính chất tuyệt đối của việc ngăn cách. Thường dùng trong văn cảnh nghiêm trọng.
Example: 这个地方与外界完全隔绝。
Example pinyin: zhè ge dì fāng yǔ wài jiè wán quán gé jué 。
Tiếng Việt: Nơi này hoàn toàn bị cô lập với bên ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngăn chặn hoàn toàn, cắt đứt mọi liên hệ.
Nghĩa phụ
English
To completely block off, cut all connections.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阻隔,分隔断绝。与外界完全隔绝。我竟与闰土隔绝到这地步了,但我们的后辈还是一气,宏儿不是正在想念水生么。——鲁迅《故乡》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!