Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 隐喻
Pinyin: yǐn yù
Meanings: Ẩn dụ, cách diễn đạt gián tiếp thông qua hình ảnh hoặc so sánh ngầm., Metaphor; an indirect expression through imagery or implicit comparison., ①一种修辞手段,用一个词或短语指出常见的一种物体或概念以代替另一种物体或概念,从而暗示它们之间的相似之处。比喻的一种。不直接点明是比喻,但实际上是打比方,常用“是”“成”“就是”“成为”“变为”“等于”等表明甲事物就是乙事物。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 急, 阝, 俞, 口
Chinese meaning: ①一种修辞手段,用一个词或短语指出常见的一种物体或概念以代替另一种物体或概念,从而暗示它们之间的相似之处。比喻的一种。不直接点明是比喻,但实际上是打比方,常用“是”“成”“就是”“成为”“变为”“等于”等表明甲事物就是乙事物。
Grammar: Danh từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh phân tích văn học hoặc nghệ thuật ngôn từ. Nó có thể kết hợp với các động từ như 使用 (sử dụng), 包含 (bao gồm).
Example: 诗中充满了隐喻。
Example pinyin: shī zhōng chōng mǎn le yǐn yù 。
Tiếng Việt: Trong bài thơ đầy những ẩn dụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ẩn dụ, cách diễn đạt gián tiếp thông qua hình ảnh hoặc so sánh ngầm.
Nghĩa phụ
English
Metaphor; an indirect expression through imagery or implicit comparison.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种修辞手段,用一个词或短语指出常见的一种物体或概念以代替另一种物体或概念,从而暗示它们之间的相似之处。比喻的一种。不直接点明是比喻,但实际上是打比方,常用“是”“成”“就是”“成为”“变为”“等于”等表明甲事物就是乙事物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!