Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 隔世

Pinyin: gé shì

Meanings: Cách biệt một thế hệ, thuộc về quá khứ xa xôi., Separated by a generation; belonging to a distant past., ①不处在同一个时代,形容生疏。[例]恍如隔世。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 阝, 鬲, 世

Chinese meaning: ①不处在同一个时代,形容生疏。[例]恍如隔世。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ để tạo thành cụm từ có ý nghĩa hoài niệm.

Example: 这件古董看起来像是隔世的遗物。

Example pinyin: zhè jiàn gǔ dǒng kàn qǐ lái xiàng shì gé shì de yí wù 。

Tiếng Việt: Cổ vật này trông như di vật từ một thế hệ xa xưa.

隔世
gé shì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cách biệt một thế hệ, thuộc về quá khứ xa xôi.

Separated by a generation; belonging to a distant past.

不处在同一个时代,形容生疏。恍如隔世

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

隔世 (gé shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung