Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 隐私
Pinyin: yǐn sī
Meanings: Quyền riêng tư, thông tin cá nhân không muốn công khai., Privacy; personal information one wishes to keep private., ①不愿告人或不愿公开的个人的私事。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 急, 阝, 厶, 禾
Chinese meaning: ①不愿告人或不愿公开的个人的私事。
Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh bảo vệ thông tin cá nhân.
Example: 每个人都应该尊重别人的隐私。
Example pinyin: měi gè rén dōu yīng gāi zūn zhòng bié rén de yǐn sī 。
Tiếng Việt: Mỗi người nên tôn trọng quyền riêng tư của người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyền riêng tư, thông tin cá nhân không muốn công khai.
Nghĩa phụ
English
Privacy; personal information one wishes to keep private.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不愿告人或不愿公开的个人的私事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!