Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 隐藏

Pinyin: yǐn cáng

Meanings: Ẩn giấu, che giấu cái gì đó khỏi tầm mắt người khác., To hide or conceal something from others' view., ①借助别的东西遮盖掩藏。[例]他们隐蔽在高粱地里。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 急, 阝, 臧, 艹

Chinese meaning: ①借助别的东西遮盖掩藏。[例]他们隐蔽在高粱地里。

Grammar: Thường đi kèm với đối tượng bị che giấu.

Example: 他把钱隐藏在一个秘密的地方。

Example pinyin: tā bǎ qián yǐn cáng zài yí gè mì mì de dì fāng 。

Tiếng Việt: Anh ấy giấu tiền ở một nơi bí mật.

隐藏
yǐn cáng
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ẩn giấu, che giấu cái gì đó khỏi tầm mắt người khác.

To hide or conceal something from others' view.

借助别的东西遮盖掩藏。他们隐蔽在高粱地里

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

隐藏 (yǐn cáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung