Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 隐鳞藏彩
Pinyin: yǐn lín cáng cǎi
Meanings: Ẩn mình, không khoe khoang vẻ đẹp hoặc tài năng của bản thân., To hide oneself and not show off one’s beauty or talents., 比喻潜藏起来,等待时机。[出处]《后汉书·逸民传·陈留老父》“夫龙不隐鳞,凤不藏羽,网罗高悬,去将安所。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 59
Radicals: 急, 阝, 粦, 鱼, 臧, 艹, 彡, 采
Chinese meaning: 比喻潜藏起来,等待时机。[出处]《后汉书·逸民传·陈留老父》“夫龙不隐鳞,凤不藏羽,网罗高悬,去将安所。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường xuất hiện trong văn học Trung Quốc cổ điển.
Example: 真正的艺术家往往隐鳞藏彩,不追求虚名。
Example pinyin: zhēn zhèng de yì shù jiā wǎng wǎng yǐn lín cáng cǎi , bù zhuī qiú xū míng 。
Tiếng Việt: Những nghệ sĩ chân chính thường ẩn mình, không màng danh lợi hão huyền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ẩn mình, không khoe khoang vẻ đẹp hoặc tài năng của bản thân.
Nghĩa phụ
English
To hide oneself and not show off one’s beauty or talents.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻潜藏起来,等待时机。[出处]《后汉书·逸民传·陈留老父》“夫龙不隐鳞,凤不藏羽,网罗高悬,去将安所。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế