Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 随行逐队

Pinyin: suí xíng zhú duì

Meanings: Theo sau đám đông, không có chủ kiến riêng., To follow the crowd without having one's own opinion., 指跟着大家一道行动。[出处]明·冯梦龙《喻世明言》第十八卷“众倭公然登岸,少不得放火杀人,杨八老虽然心中不愿,也不免随行逐队。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 迶, 阝, 亍, 彳, 豕, 辶, 人

Chinese meaning: 指跟着大家一道行动。[出处]明·冯梦龙《喻世明言》第十八卷“众倭公然登岸,少不得放火杀人,杨八老虽然心中不愿,也不免随行逐队。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để phê phán thái độ thiếu quyết đoán.

Example: 在团队中,他总是随行逐队,没有主见。

Example pinyin: zài tuán duì zhōng , tā zǒng shì suí xíng zhú duì , méi yǒu zhǔ jiàn 。

Tiếng Việt: Trong nhóm, anh ấy luôn theo sau đám đông, không có ý kiến riêng.

随行逐队
suí xíng zhú duì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Theo sau đám đông, không có chủ kiến riêng.

To follow the crowd without having one's own opinion.

指跟着大家一道行动。[出处]明·冯梦龙《喻世明言》第十八卷“众倭公然登岸,少不得放火杀人,杨八老虽然心中不愿,也不免随行逐队。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

随行逐队 (suí xíng zhú duì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung